Thông tin chung |
|
|
Kiểu tủ |
Ngăn đá dưới, 2 cửa |
Tiện lợi, hạn chế cúi gập lưng khi lấy đồ ngăn lạnh |
Dung tích sử dụng |
344 lít |
Phù hợp cho gia đình từ 3 - 4 người |
Dung tích tổng |
385 lít |
|
Dung tích ngăn lạnh |
240 lít |
|
Dung tích ngăn đông |
104 lít |
|
Năm ra mắt |
2021 |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
|
Thương hiệu |
Nhật Bản |
|
Màu sắc |
Kính đen (GBK - Black Glass) |
|
Hiệu suất & Công nghệ |
|
|
Công nghệ tiết kiệm điện |
Inverter |
Tự động điều chỉnh tốc độ quay của máy nén, tiết kiệm điện hiệu quả |
Công suất tiêu thụ |
Khoảng 1.05 kW/ngày |
Mức tiêu thụ điện năng hiệu quả |
Công nghệ làm lạnh |
Luồng khí lạnh đa chiều |
Hơi lạnh thổi đều, giữ thực phẩm tươi ngon đồng đều |
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn rau quả riêng biệt |
Giữ ẩm tối ưu cho rau củ |
|
Ngăn đông mềm Super Cool Fresh |
Giúp thực phẩm tươi sống không bị đông cứng, dễ dàng chế biến ngay |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi |
Bộ lọc Carbon hoạt tính |
Loại bỏ mùi hôi, giữ không khí trong lành trong tủ |
Thiết kế & Vật liệu |
|
|
Chất liệu cửa tủ |
Mặt kính đen cao cấp |
Sang trọng, dễ lau chùi |
Chất liệu khay ngăn |
Kính chịu lực |
An toàn, chịu được trọng lượng lớn |
Chất liệu dàn lạnh |
Dàn lạnh bằng Nhôm, ống dẫn gas bằng Đồng |
|
Kiểu tay cầm |
Tay cầm ẩn (âm) |
|
Kích thước & Trọng lượng |
|
|
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
170 cm x 60 cm x 71.5 cm |
|
Trọng lượng |
68 kg |
|
Các tiện ích khác |
|
|
Bảng điều khiển |
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài |
Dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ mà không cần mở cửa |
Tiện ích |
Khay đá xoay, đèn LED chiếu sáng |
|
Môi chất lạnh (Gas) |
R600a |
Thân thiện với môi trường |