Chắc chắn rồi! Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết hơn nữa của tủ lạnh LG Inverter 394 lít GN-D392PSA, bao gồm cả các thông tin về vật liệu và tiện ích mở rộng.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh LG Inverter 394 lít GN-D392PSA
| Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
| Thông tin chung |
|
| Model |
GN-D392PSA |
| Loại tủ |
Ngăn đá trên, 2 cửa |
| Dung tích sử dụng |
394 lít |
| Dung tích tổng |
423 lít |
| Dung tích ngăn lạnh |
304 lít |
| Dung tích ngăn đá |
90 lít |
| Số người sử dụng |
3 - 5 người |
| Năm ra mắt |
2021 |
| Nơi sản xuất |
Indonesia |
| Thiết kế |
|
| Màu sắc |
Bạc |
| Chất liệu cửa tủ |
Thép không gỉ |
| Chất liệu khay ngăn lạnh |
Kính cường lực |
| Chất liệu ống dẫn gas |
Nhôm |
| Chất liệu dàn lạnh |
Nhôm |
| Kiểu tay cầm |
Tay nắm ẩn |
| Kích thước (C x R x S) |
176 cm x 70 cm x 68 cm |
| Khối lượng |
69 kg |
| Công nghệ |
|
| Công nghệ tiết kiệm điện |
Smart Inverter |
| Công nghệ làm lạnh |
LINEAR Cooling, DoorCooling+, Multi Air Flow |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn đông mềm Fresh 0 Zone (nhiệt độ 0°C) |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi |
Bộ lọc 5 lớp Hygiene Fresh+™ (loại bỏ 99.99% vi khuẩn) |
| Tiện ích khác |
|
| Làm đá tự động |
Có (Hệ thống Spaceplus™ Ice System) |
| Lấy nước ngoài |
Có |
| Điều khiển |
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài |
| Tính năng thông minh |
LG ThinQ (Kết nối Wi-Fi) |
| Điện năng tiêu thụ |
Khoảng 1.08 kW/ngày hoặc 394 kWh/năm (tùy thuộc vào cách đo lường) |
| Gas làm lạnh |
R600A |
| Điện áp |
220V/50Hz |