| Thông tin chung |
|
|
| Kiểu tủ |
Multi Door - 4 cửa |
Thiết kế hiện đại, tiện lợi khi phân loại thực phẩm |
| Dung tích sử dụng |
609 lít |
Phù hợp cho gia đình từ 6 người trở lên |
| Dung tích tổng |
680 lít |
|
| Dung tích ngăn lạnh |
400 lít |
|
| Dung tích ngăn đông |
209 lít |
|
| Công suất tiêu thụ |
Khoảng 1.35 kW/ngày |
Mức tiêu thụ điện năng thấp |
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
| Thương hiệu |
Hisense (Trung Quốc) |
|
| Màu sắc |
Trắng (EW - White) |
|
| Hiệu suất & Công nghệ |
|
|
| Công nghệ tiết kiệm điện |
Inverter |
Điều chỉnh tốc độ máy nén, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện |
| Công nghệ làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh kép Dual-Tech Cooling |
Hai dàn lạnh độc lập cho ngăn đông và ngăn mát, giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi |
Khử mùi Ion+ |
Ngăn chặn vi khuẩn và mùi hôi, giữ không khí trong lành |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn chuyển đổi nhiệt độ (My Fresh Choice) |
Có thể điều chỉnh nhiệt độ từ -18°C đến 5°C, linh hoạt sử dụng như ngăn đông, ngăn mát hoặc ngăn đông mềm |
| Thiết kế & Vật liệu |
|
|
| Chất liệu cửa tủ |
Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Bền bỉ, dễ vệ sinh |
| Chất liệu khay ngăn |
Kính chịu lực |
An toàn, dễ tháo lắp và làm sạch |
| Kiểu tay cầm |
Tay cầm ẩn (âm) |
Thiết kế gọn gàng, tinh tế |
| Kích thước & Trọng lượng |
|
|
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 181.7 cm x 91 cm x 73.5 cm |
Kích thước lớn, cần không gian lắp đặt rộng rãi |
| Trọng lượng |
Khoảng 105 kg |
|
| Các tiện ích khác |
|
|
| Bảng điều khiển |
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài |
Dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ |
| Tiện ích |
Chế độ làm đá nhanh, chế độ Super Freeze, chuông báo cửa mở, đèn LED chiếu sáng |
|
| Môi chất lạnh (Gas) |
R600a |
Thân thiện với môi trường |