| Thông tin chung |
|
|
| Kiểu tủ |
Ngăn đá trên, 2 cửa |
Thiết kế quen thuộc, tiện dụng |
| Dung tích sử dụng |
424 lít |
Phù hợp cho gia đình từ 4 - 5 người |
| Dung tích tổng |
460 lít |
|
| Dung tích ngăn lạnh |
316 lít |
|
| Dung tích ngăn đông |
108 lít |
|
| Công suất tiêu thụ |
Khoảng 1.11 kW/ngày |
Mức tiêu thụ điện năng thấp |
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
| Thương hiệu |
Hisense (Trung Quốc) |
|
| Màu sắc |
Trắng (EW - White) |
|
| Hiệu suất & Công nghệ |
|
|
| Công nghệ tiết kiệm điện |
Inverter |
Điều chỉnh tốc độ máy nén, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện |
| Công nghệ làm lạnh |
Multi-Air Flow |
Luồng khí lạnh đa chiều, làm lạnh đồng đều và hiệu quả |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi |
Khử mùi Ion+ |
Ngăn chặn vi khuẩn và mùi hôi, giữ không khí trong lành |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn Fresh Zone |
Duy trì nhiệt độ thấp cho thực phẩm tươi sống |
| Thiết kế & Vật liệu |
|
|
| Chất liệu cửa tủ |
Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Bền bỉ, dễ vệ sinh |
| Chất liệu khay ngăn |
Kính chịu lực |
An toàn, dễ tháo lắp và làm sạch |
| Kiểu tay cầm |
Tay cầm ẩn (âm) |
Thiết kế gọn gàng, tinh tế |
| Cánh cửa |
Có thể đảo chiều cửa |
Linh hoạt lắp đặt |
| Kích thước & Trọng lượng |
|
|
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 175.5 cm x 70.4 cm x 68.7 cm |
|
| Trọng lượng |
Khoảng 69 kg |
|
| Các tiện ích khác |
|
|
| Tiện ích |
Ngăn rau củ giữ ẩm, khay đựng trứng, khay đá xoay |
|
|
Đèn LED chiếu sáng |
Tiết kiệm điện, bền bỉ |