Thông tin chung |
|
|
Kiểu tủ |
Tủ lạnh mini, 1 cửa |
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi |
Dung tích sử dụng |
94 lít |
Phù hợp cho nhu cầu 1-2 người |
Dung tích ngăn lạnh |
84 lít |
|
Dung tích ngăn đông |
10 lít |
Ngăn đá nhỏ ở phía trên |
Công suất tiêu thụ |
Khoảng 0.35 kW/ngày |
Tiết kiệm điện năng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
Thương hiệu |
Hisense (Trung Quốc) |
|
Màu sắc |
Đen hoặc xám |
Có thể khác nhau tùy nhà cung cấp |
Hiệu suất & Công nghệ |
|
|
Công nghệ làm lạnh |
Làm lạnh trực tiếp |
Hơi lạnh thổi trực tiếp vào ngăn tủ |
Môi chất lạnh (Gas) |
R600a |
An toàn, thân thiện với môi trường |
Thiết kế & Vật liệu |
|
|
Chất liệu cửa tủ |
Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Bền bỉ, dễ vệ sinh |
Chất liệu khay ngăn |
Kính chịu lực |
Dễ dàng tháo lắp và làm sạch |
Kiểu tay cầm |
Tay cầm ẩn (âm) |
Thiết kế gọn gàng |
Cánh cửa |
Có thể đảo chiều cửa |
Linh hoạt lắp đặt |
Kích thước & Trọng lượng |
|
|
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 84 cm x 47.5 cm x 44.8 cm |
|
Trọng lượng |
Khoảng 18 kg |
|
Các tiện ích khác |
|
|
Tiện ích |
Khay đá, hộc đựng trứng, khay chứa nước giải khát |
|
|
Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ |
|