| Thông tin chung |
|
|
| Kiểu tủ |
Tủ lạnh mini, 1 cửa |
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi |
| Dung tích sử dụng |
74 lít |
Phù hợp cho nhu cầu cá nhân hoặc 1 người |
| Dung tích tổng |
75 lít |
|
| Dung tích ngăn lạnh |
66 lít |
|
| Dung tích ngăn đông |
8 lít |
Ngăn đông nhỏ |
| Công suất tiêu thụ |
Khoảng 0.35 kW/ngày |
Tiết kiệm điện năng |
| Xuất xứ |
Việt Nam |
|
| Thương hiệu |
Funiki (Việt Nam) |
|
| Màu sắc |
Xám bạc |
|
| Hiệu suất & Công nghệ |
|
|
| Công nghệ làm lạnh |
Làm lạnh trực tiếp |
Hơi lạnh thổi trực tiếp vào ngăn tủ |
| Môi chất lạnh (Gas) |
R600a |
An toàn, thân thiện với môi trường |
| Thiết kế & Vật liệu |
|
|
| Chất liệu cửa tủ |
Kim loại sơn tĩnh điện |
Bền bỉ, dễ vệ sinh |
| Chất liệu khay ngăn |
Kính chịu lực |
Dễ dàng tháo lắp và làm sạch |
| Kiểu tay cầm |
Tay cầm ẩn (âm) |
Thiết kế gọn gàng |
| Cánh cửa |
Có thể đảo chiều cửa |
Linh hoạt lắp đặt |
| Kích thước & Trọng lượng |
|
|
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Khoảng 70.8 cm x 44.5 cm x 52.8 cm |
Kích thước rất nhỏ gọn, dễ di chuyển |
| Trọng lượng |
Khoảng 20 kg |
|
| Các tiện ích khác |
|
|
| Tiện ích |
Ngăn đá mini, khay đựng trứng, khay chứa nước giải khát |
|
|
Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ |
|