Dưới đây là bảng thông số chi tiết của Điều hòa Casper Inverter 2 HP TC-18IS36:

| Danh mục |
Thông số chi tiết |
| Thông tin chung |
|
| Loại máy |
Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất |
2 HP - 18000 BTU |
| Diện tích làm lạnh hiệu quả |
20 - 30 m² |
| Công nghệ tiết kiệm điện |
Inverter, i-Saving |
| Môi chất lạnh |
Gas R32 |
| Nơi sản xuất |
Thái Lan |
| Bảo hành |
3 năm (toàn bộ máy), 5 năm (máy nén) |
| Năm ra mắt |
2024 |
| Hiệu suất |
|
| Công suất làm lạnh |
18000 BTU |
| Công suất tiêu thụ điện |
1.62 kW/h (danh định) |
| Hiệu suất năng lượng CSPF |
4.88 |
| Nhãn năng lượng |
5 sao |
| Tính năng và tiện ích |
|
| Chế độ làm lạnh nhanh |
Turbo |
| Chức năng tự làm sạch |
i-Clean |
| Cảm biến nhiệt độ |
i-Feel |
| Dàn tản nhiệt |
Đồng mạ vàng |
| Tiện ích khác |
Vận hành siêu tĩnh lặng, tự khởi động lại khi có điện, báo hiệu làm sạch lưới lọc |
| Thông số kỹ thuật dàn lạnh |
|
| Kích thước (DxRxC) |
100 x 30 x 22.5 cm |
| Khối lượng |
10.5 kg |
| Độ ồn |
46/42/38 dB(A) |
| Thông số kỹ thuật dàn nóng |
|
| Kích thước (DxRxC) |
85 x 54.5 x 31.5 cm |
| Khối lượng |
31.5 kg |
| Độ ồn |
56 dB(A) |
| Thông số lắp đặt |
|
| Chiều dài ống đồng tối đa |
20 m |
| Chiều cao chênh lệch tối đa |
8 m |
| Kích thước ống đồng (lỏng/gas) |
6.35 mm / 12.7 mm |