Xin lỗi bạn, tôi đã thiếu một số thông tin quan trọng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết nhất của Google Tivi TCL QLED AI 4K 85 inch 85C69B dựa trên dữ liệu bạn đã cung cấp.
Bảng thông số kỹ thuật Google Tivi TCL 85C69B
Đặc điểm |
Thông tin chi tiết |
Màn hình và Hình ảnh |
|
Kích thước |
85 inch |
Độ phân giải |
4K (3840 x 2160) |
Công nghệ màn hình |
QLED (công nghệ chấm lượng tử) |
Tần số quét |
60Hz/120Hz MEMC |
Độ sáng |
350 nits |
Độ tương phản |
Cao |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Bộ xử lý AiPQ Processor Gen 2<br>Hỗ trợ các định dạng HDR: HDR10+, Dolby Vision<br>MEMC (bù trừ chuyển động)<br>Chế độ Game Master, ALLM, VRR (giảm độ trễ, chống xé hình)<br>Low Blue Light (bảo vệ mắt) |
Âm thanh |
|
Hệ thống loa |
2.0 kênh |
Tổng công suất loa |
30W |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos, DTS Virtual:X |
Hệ điều hành và Tiện ích thông minh |
|
Hệ điều hành |
Google TV |
RAM |
2GB |
Bộ nhớ trong |
16GB |
Trợ lý ảo |
Google Assistant (hỗ trợ tiếng Việt) |
Điều khiển giọng nói |
Rảnh tay không cần remote (Hands-free Voice Control) |
Tính năng thông minh khác |
Chromecast Built-In<br>AirPlay 2<br>Miracast |
Kết nối |
|
Kết nối Internet |
Wi-Fi (2.4GHz/5GHz), cổng LAN |
Kết nối không dây |
Bluetooth 5.0 |
Cổng HDMI |
3 cổng (HDMI 2.1) |
Cổng USB |
2 cổng |
Các cổng khác |
Optical (xuất âm thanh), cổng AV In |
Thiết kế và Kích thước |
|
Thiết kế |
Viền mỏng, không viền ở 3 cạnh |
Kích thước có chân đế (DxCxR) |
189.2 x 110.2 x 35.2 cm |
Kích thước không chân đế (DxCxR) |
189.2 x 108.3 x 8.4 cm |
Trọng lượng có chân đế |
29.8 kg |
Trọng lượng không chân đế |
29.3 kg |
Tiêu chuẩn VESA |
400 x 400 mm |
Thông tin chung |
|
Model |
85C69B |
Năm ra mắt |
2024 |
Hãng |
TCL |